Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正门
Pinyin: zhèng mén
Meanings: Main gate or front door., Cửa chính, lối vào chính thức., ①建筑物正面的主要的门(区别于后门、边门等)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 止, 门
Chinese meaning: ①建筑物正面的主要的门(区别于后门、边门等)。
Grammar: Chỉ lối vào chính hoặc cửa lớn của một công trình.
Example: 请从正门进入会场。
Example pinyin: qǐng cóng zhèng mén jìn rù huì chǎng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đi vào hội trường từ cửa chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa chính, lối vào chính thức.
Nghĩa phụ
English
Main gate or front door.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建筑物正面的主要的门(区别于后门、边门等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!