Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正身明法

Pinyin: zhèng shēn míng fǎ

Meanings: Tu dưỡng bản thân và làm rõ pháp luật., Cultivate oneself and clarify the law., 端正自身,严明法纪。[出处]《晋书·元帝纪》“二千石令长当袛奉旧宪,正身明法,抑齐豪强,存恤孤独,隐实户口,劝课农桑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 止, 身, 日, 月, 去, 氵

Chinese meaning: 端正自身,严明法纪。[出处]《晋书·元帝纪》“二千石令长当袛奉旧宪,正身明法,抑齐豪强,存恤孤独,隐实户口,劝课农桑。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường áp dụng cho các quan chức hoặc người giữ vị trí quyền lực.

Example: 为官者必须正身明法。

Example pinyin: wèi guān zhě bì xū zhèng shēn míng fǎ 。

Tiếng Việt: Người làm quan phải tu dưỡng bản thân và hiểu rõ pháp luật.

正身明法
zhèng shēn míng fǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tu dưỡng bản thân và làm rõ pháp luật.

Cultivate oneself and clarify the law.

端正自身,严明法纪。[出处]《晋书·元帝纪》“二千石令长当袛奉旧宪,正身明法,抑齐豪强,存恤孤独,隐实户口,劝课农桑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...