Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正负
Pinyin: zhèng fù
Meanings: Dương và âm, Positive and negative
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 止, 贝, 𠂊
Example: 数字有正负之分。
Example pinyin: shù zì yǒu zhèng fù zhī fēn 。
Tiếng Việt: Số có phân dương và âm.

📷 Dấu hiệu âm tính tích cực. Với biểu tượng cộng trừ, nhãn vector, biểu ngữ, biểu tượng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dương và âm
Nghĩa phụ
English
Positive and negative
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
