Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正误

Pinyin: zhèng wù

Meanings: Sự đúng sai; chỉnh sửa lỗi sai., Right or wrong; to correct errors., ①勘误;纠正误差。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 止, 吴, 讠

Chinese meaning: ①勘误;纠正误差。

Grammar: Có thể là danh từ (sự đúng/sai) hoặc động từ (chỉnh sửa).

Example: 这篇文章有很多错误,需要正误。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǒu hěn duō cuò wù , xū yào zhèng wù 。

Tiếng Việt: Bài viết này có rất nhiều lỗi, cần phải chỉnh sửa.

正误
zhèng wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự đúng sai; chỉnh sửa lỗi sai.

Right or wrong; to correct errors.

勘误;纠正误差

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...