Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正言直谏

Pinyin: zhèng yán zhí jiàn

Meanings: Đưa ra lời khuyên thẳng thắn và chính trực., To give frank and upright advice., 以正义之语,规劝皇帝、上级、长辈或朋友。[出处]三国·魏·桓范《谏争》“今正言直谏,则近死辱而远荣宠,人情何好焉,此乃欲忠于主耳!”[例]臣幸逢陛下至圣大明,好忠爱直,每~,特见优容。——唐·陈子昂《申宗人冤狱书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 止, 言, 且, 十, 柬, 讠

Chinese meaning: 以正义之语,规劝皇帝、上级、长辈或朋友。[出处]三国·魏·桓范《谏争》“今正言直谏,则近死辱而远荣宠,人情何好焉,此乃欲忠于主耳!”[例]臣幸逢陛下至圣大明,好忠爱直,每~,特见优容。——唐·陈子昂《申宗人冤狱书》。

Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị khi một quan chức cố gắng can ngăn lãnh đạo.

Example: 大臣正言直谏,希望皇帝改正错误。

Example pinyin: dà chén zhèng yán zhí jiàn , xī wàng huáng dì gǎi zhèng cuò wù 。

Tiếng Việt: Đại thần đưa ra lời can gián thẳng thắn, hy vọng hoàng đế sửa chữa sai lầm.

正言直谏
zhèng yán zhí jiàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra lời khuyên thẳng thắn và chính trực.

To give frank and upright advice.

以正义之语,规劝皇帝、上级、长辈或朋友。[出处]三国·魏·桓范《谏争》“今正言直谏,则近死辱而远荣宠,人情何好焉,此乃欲忠于主耳!”[例]臣幸逢陛下至圣大明,好忠爱直,每~,特见优容。——唐·陈子昂《申宗人冤狱书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正言直谏 (zhèng yán zhí jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung