Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正言不讳
Pinyin: zhèng yán bù huì
Meanings: Nói thẳng thắn mà không kiêng nể ai., Speaking frankly without hesitation or reservation., 说话爽直,毫无忌讳。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“宁正言不讳以危身乎?”[例]微言高论,既已鄙陋汉、唐,而其反复论难,~,如先生之文者,世莫之贵矣。——唐·苏试《〈凫绎先生文集〉叙》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 止, 言, 讠, 韦
Chinese meaning: 说话爽直,毫无忌讳。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“宁正言不讳以危身乎?”[例]微言高论,既已鄙陋汉、唐,而其反复论难,~,如先生之文者,世莫之贵矣。——唐·苏试《〈凫绎先生文集〉叙》。
Grammar: Thành ngữ này biểu thị tính cách cương trực, không ngại va chạm trong giao tiếp.
Example: 他正言不讳地指出了问题所在。
Example pinyin: tā zhèng yán bú huì dì zhǐ chū le wèn tí suǒ zài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thẳng thắn chỉ ra vấn đề mà không kiêng nể ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thẳng thắn mà không kiêng nể ai.
Nghĩa phụ
English
Speaking frankly without hesitation or reservation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话爽直,毫无忌讳。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“宁正言不讳以危身乎?”[例]微言高论,既已鄙陋汉、唐,而其反复论难,~,如先生之文者,世莫之贵矣。——唐·苏试《〈凫绎先生文集〉叙》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế