Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正觉
Pinyin: zhèng jué
Meanings: Giác ngộ chính đáng (trong Phật giáo)., Right enlightenment (in Buddhism)., ①(耆那教)∶精神的自我完满。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 止, 冖, 见, 𭕄
Chinese meaning: ①(耆那教)∶精神的自我完满。
Grammar: Thuật ngữ này thường được dùng trong Phật giáo để chỉ trạng thái giác ngộ hoàn hảo.
Example: 修行是为了达到正觉。
Example pinyin: xiū xíng shì wèi le dá dào zhèng jué 。
Tiếng Việt: Tu hành là để đạt được giác ngộ chính đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giác ngộ chính đáng (trong Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
Right enlightenment (in Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(耆那教)∶精神的自我完满
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!