Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正视

Pinyin: zhèng shì

Meanings: Nhìn thẳng vào, đối mặt với thực tế., To face up to, confront reality., ①严肃认真地对待。[例]他现在必须准备正视严峻的考验。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 止, 礻, 见

Chinese meaning: ①严肃认真地对待。[例]他现在必须准备正视严峻的考验。

Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ khó khăn, vấn đề hoặc thách thức, ví dụ: 正视现实 (đối mặt với thực tế).

Example: 我们必须正视问题。

Example pinyin: wǒ men bì xū zhèng shì wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải đối mặt với vấn đề.

正视
zhèng shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thẳng vào, đối mặt với thực tế.

To face up to, confront reality.

严肃认真地对待。他现在必须准备正视严峻的考验

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正视 (zhèng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung