Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正色
Pinyin: zhèng sè
Meanings: Nghiêm nghị, tỏ vẻ nghiêm trang., To look serious or solemn., ①又称“常色”。健康人面部色泽。[例]纯正的颜色,指青、黄、赤、白、黑等色。*②严肃的神色。[例]正色痛斥。[例]正色厉声。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 止, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①又称“常色”。健康人面部色泽。[例]纯正的颜色,指青、黄、赤、白、黑等色。*②严肃的神色。[例]正色痛斥。[例]正色厉声。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ khác để diễn tả thái độ nghiêm túc khi nói hoặc hành động. Ví dụ: 正色说 (nói nghiêm nghị).
Example: 他正色道。
Example pinyin: tā zhèng sè dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghiêm nghị nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm nghị, tỏ vẻ nghiêm trang.
Nghĩa phụ
English
To look serious or solemn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又称“常色”。健康人面部色泽。纯正的颜色,指青、黄、赤、白、黑等色
严肃的神色。正色痛斥。正色厉声。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!