Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正色直言

Pinyin: zhèng sè zhí yán

Meanings: Nói thẳng thắn với thái độ nghiêm túc., Speaking frankly with a serious demeanor., 态度严肃,语言正直,能使人望而生畏。[出处]《晋书·王恭传》“恭每正色直言,道子深惮而忿之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 止, 巴, 𠂊, 且, 十, 言

Chinese meaning: 态度严肃,语言正直,能使人望而生畏。[出处]《晋书·王恭传》“恭每正色直言,道子深惮而忿之。”

Grammar: Nhấn mạnh vào thái độ chân thành và nghiêm túc khi bày tỏ ý kiến hoặc góp ý.

Example: 他对领导正色直言。

Example pinyin: tā duì lǐng dǎo zhèng sè zhí yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thẳng thắn nói với lãnh đạo với thái độ nghiêm túc.

正色直言
zhèng sè zhí yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói thẳng thắn với thái độ nghiêm túc.

Speaking frankly with a serious demeanor.

态度严肃,语言正直,能使人望而生畏。[出处]《晋书·王恭传》“恭每正色直言,道子深惮而忿之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正色直言 (zhèng sè zhí yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung