Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正色直绳

Pinyin: zhèng sè zhí shéng

Meanings: Công minh chính trực, xử lý công việc một cách nghiêm túc., Upright and fair, handling matters seriously., 指严正执法。[出处]《南史·孔休源传》“[孔休源]迁御史中丞,正色直绳,无所回避,百僚惮之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 止, 巴, 𠂊, 且, 十, 纟, 黾

Chinese meaning: 指严正执法。[出处]《南史·孔休源传》“[孔休源]迁御史中丞,正色直绳,无所回避,百僚惮之。”

Grammar: Mô tả thái độ nghiêm minh, công bằng trong việc giải quyết các vấn đề.

Example: 法官正色直绳,依法判案。

Example pinyin: fǎ guān zhèng sè zhí shéng , yī fǎ pàn àn 。

Tiếng Việt: Thẩm phán xử án một cách nghiêm túc và công minh theo pháp luật.

正色直绳
zhèng sè zhí shéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công minh chính trực, xử lý công việc một cách nghiêm túc.

Upright and fair, handling matters seriously.

指严正执法。[出处]《南史·孔休源传》“[孔休源]迁御史中丞,正色直绳,无所回避,百僚惮之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正色直绳 (zhèng sè zhí shéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung