Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正色危言

Pinyin: zhèng sè wēi yán

Meanings: Nói năng nghiêm chỉnh và đầy nguy cơ., Speaking seriously and warningly., 态度严肃,语言正直,能使人望而生畏。同正色直言”。[出处]《宋史·杜衍等传论》“迪、曾正色危言,能使宦官近习,不敢窥觎。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 止, 巴, 𠂊, 㔾, 厃, 言

Chinese meaning: 态度严肃,语言正直,能使人望而生畏。同正色直言”。[出处]《宋史·杜衍等传论》“迪、曾正色危言,能使宦官近习,不敢窥觎。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả thái độ nghiêm nghị khi nói về những vấn đề quan trọng liên quan đến nguy hiểm hoặc rủi ro.

Example: 他正色危言,提醒大家注意安全。

Example pinyin: tā zhèng sè wēi yán , tí xǐng dà jiā zhù yì ān quán 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói năng nghiêm chỉnh và cảnh báo mọi người chú ý an toàn.

正色危言
zhèng sè wēi yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng nghiêm chỉnh và đầy nguy cơ.

Speaking seriously and warningly.

态度严肃,语言正直,能使人望而生畏。同正色直言”。[出处]《宋史·杜衍等传论》“迪、曾正色危言,能使宦官近习,不敢窥觎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正色危言 (zhèng sè wēi yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung