Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正能量
Pinyin: zhèng néng liàng
Meanings: Positive energy, Năng lượng tích cực
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 止, 䏍, 旦, 里
Grammar: Là một cụm từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh về tâm lý và xã hội.
Example: 他的演讲充满了正能量。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chōng mǎn le zhèng néng liàng 。
Tiếng Việt: Bài phát biểu của anh ấy tràn đầy năng lượng tích cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lượng tích cực
Nghĩa phụ
English
Positive energy
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế