Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正职
Pinyin: zhèng zhí
Meanings: Chức vụ chính thức, công việc chính., Official position, main job., ①正式任职的。[例]每一车金砂都应伴有一张由正职过磅员标明重量的纸条。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 止, 只, 耳
Chinese meaning: ①正式任职的。[例]每一车金砂都应伴有一张由正职过磅员标明重量的纸条。
Grammar: Dùng để chỉ chức vụ hoặc vai trò chính thức trong tổ chức, cơ quan.
Example: 他是公司的正职经理。
Example pinyin: tā shì gōng sī de zhèng zhí jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là giám đốc chính thức của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vụ chính thức, công việc chính.
Nghĩa phụ
English
Official position, main job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正式任职的。每一车金砂都应伴有一张由正职过磅员标明重量的纸条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!