Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正经八本
Pinyin: zhèng jīng bā běn
Meanings: Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn., Very serious and proper., 正经的,严肃认真的。同正经八百”。[出处]郭澄清《大刀记》第十八章“可是,我们干革命,只要正经八本地干,哪有不忙的时候儿?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 止, 纟, 八, 本
Chinese meaning: 正经的,严肃认真的。同正经八百”。[出处]郭澄清《大刀记》第十八章“可是,我们干革命,只要正经八本地干,哪有不忙的时候儿?”
Grammar: Là thành ngữ mang sắc thái khẳng định tính chất nghiêm túc, đứng đắn của hành động. Thường dùng để nhấn mạnh thái độ làm việc hoặc hành xử.
Example: 他做事一向正经八本。
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng zhèng jīng bā běn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc một cách nghiêm túc và đứng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn.
Nghĩa phụ
English
Very serious and proper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正经的,严肃认真的。同正经八百”。[出处]郭澄清《大刀记》第十八章“可是,我们干革命,只要正经八本地干,哪有不忙的时候儿?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế