Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正线

Pinyin: zhèng xiàn

Meanings: Đường chính (trong hệ thống đường sắt)., Main line (in a railway system)., ①铁路列车在城市间行驶所经的铁路线路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 止, 戋, 纟

Chinese meaning: ①铁路列车在城市间行驶所经的铁路线路。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc giao thông vận tải.

Example: 火车行驶在正线上。

Example pinyin: huǒ chē xíng shǐ zài zhèng xiàn shàng 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa đang chạy trên đường chính.

正线
zhèng xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường chính (trong hệ thống đường sắt).

Main line (in a railway system).

铁路列车在城市间行驶所经的铁路线路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...