Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正确

Pinyin: zhèng què

Meanings: Correct, accurate., Chính xác, đúng đắn., ①符合事实、道理或标准。[例]观点正确。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 止, 石, 角

Chinese meaning: ①符合事实、道理或标准。[例]观点正确。

Grammar: Thường được dùng để chỉ sự chính xác trong câu trả lời hoặc nhận định. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 正确的方法 (phương pháp đúng).

Example: 你的答案是正确的。

Example pinyin: nǐ de dá àn shì zhèng què de 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của bạn là chính xác.

正确
zhèng què
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính xác, đúng đắn.

Correct, accurate.

符合事实、道理或标准。观点正确

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正确 (zhèng què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung