Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正直

Pinyin: zhèng zhí

Meanings: Honest, upright, and impartial., Liêm chính, ngay thẳng, không thiên vị., ①公正刚直。[例]正直无私。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 止, 且, 十

Chinese meaning: ①公正刚直。[例]正直无私。

Grammar: Tính từ kép, thường xuất hiện trước danh từ hoặc sau động từ 是 (là).

Example: 他为人正直。

Example pinyin: tā wèi rén zhèng zhí 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người liêm chính.

正直
zhèng zhí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liêm chính, ngay thẳng, không thiên vị.

Honest, upright, and impartial.

公正刚直。正直无私

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正直 (zhèng zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung