Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正直无邪

Pinyin: zhèng zhí wú xié

Meanings: Ngay thẳng và không tà ác., Upright and without evil intent., 公正而无私心。[出处]汉顺帝《会葬宋汉策》“太中大夫宋汉清修雪白,正直无邪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 止, 且, 十, 尢, 牙, 阝

Chinese meaning: 公正而无私心。[出处]汉顺帝《会葬宋汉策》“太中大夫宋汉清修雪白,正直无邪。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách tốt đẹp của một người.

Example: 他的心地正直无邪。

Example pinyin: tā de xīn dì zhèng zhí wú xié 。

Tiếng Việt: Tâm địa của anh ấy ngay thẳng và không tà ác.

正直无邪
zhèng zhí wú xié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay thẳng và không tà ác.

Upright and without evil intent.

公正而无私心。[出处]汉顺帝《会葬宋汉策》“太中大夫宋汉清修雪白,正直无邪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正直无邪 (zhèng zhí wú xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung