Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正直无私
Pinyin: zhèng zhí wú sī
Meanings: Liêm chính và không tư lợi., Upright and selfless., 为人做事很正直,没有任何私心。[出处]《左传·庄公三十二年》“神,聪明正直而壹者也。”孔颖达疏襄七年传曰‘正直为正,正曲为直。’言正者能自正,直者能正人曲,而壹者言其一心不二也。”[例]朝内官员皆惧秦桧,无处与岳元帅伸冤,那阴间神道,~,必有报应。”——清·钱彩《说岳全传》第六十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 止, 且, 十, 尢, 厶, 禾
Chinese meaning: 为人做事很正直,没有任何私心。[出处]《左传·庄公三十二年》“神,聪明正直而壹者也。”孔颖达疏襄七年传曰‘正直为正,正曲为直。’言正者能自正,直者能正人曲,而壹者言其一心不二也。”[例]朝内官员皆惧秦桧,无处与岳元帅伸冤,那阴间神道,~,必有报应。”——清·钱彩《说岳全传》第六十九回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để ca ngợi phẩm chất đạo đức của một người.
Example: 他正直无私,深得大家的信任。
Example pinyin: tā zhèng zhí wú sī , shēn dé dà jiā de xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy liêm chính và không tư lợi, được mọi người tin tưởng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liêm chính và không tư lợi.
Nghĩa phụ
English
Upright and selfless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为人做事很正直,没有任何私心。[出处]《左传·庄公三十二年》“神,聪明正直而壹者也。”孔颖达疏襄七年传曰‘正直为正,正曲为直。’言正者能自正,直者能正人曲,而壹者言其一心不二也。”[例]朝内官员皆惧秦桧,无处与岳元帅伸冤,那阴间神道,~,必有报应。”——清·钱彩《说岳全传》第六十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế