Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正理平治
Pinyin: zhèng lǐ píng zhì
Meanings: Dùng lý lẽ đúng để trị quốc yên dân., Govern a nation with righteous principles and ensure peace among the people., 指合乎正道的礼法规范,使社会安定有秩序。[出处]《荀子·性恶》“凡古今天下之所谓善者,正理平治也;所谓恶者,偏险悖乱也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 止, 王, 里, 丷, 干, 台, 氵
Chinese meaning: 指合乎正道的礼法规范,使社会安定有秩序。[出处]《荀子·性恶》“凡古今天下之所谓善者,正理平治也;所谓恶者,偏险悖乱也。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học.
Example: 古代圣王以正理平治天下。
Example pinyin: gǔ dài shèng wáng yǐ zhèng lǐ píng zhì tiān xià 。
Tiếng Việt: Các vị thánh vương thời xưa dùng lý lẽ đúng để trị vì thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng lý lẽ đúng để trị quốc yên dân.
Nghĩa phụ
English
Govern a nation with righteous principles and ensure peace among the people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指合乎正道的礼法规范,使社会安定有秩序。[出处]《荀子·性恶》“凡古今天下之所谓善者,正理平治也;所谓恶者,偏险悖乱也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế