Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正牌

Pinyin: zhèng pái

Meanings: Genuine, authentic, not counterfeit., Chính hãng, thật sự, không giả mạo., ①正规的;非杂牌的。[例]正牌货。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 止, 卑, 片

Chinese meaning: ①正规的;非杂牌的。[例]正牌货。

Grammar: Tính từ kép thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó.

Example: 这是正牌商品。

Example pinyin: zhè shì zhèng pái shāng pǐn 。

Tiếng Việt: Đây là hàng chính hãng.

正牌
zhèng pái
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính hãng, thật sự, không giả mạo.

Genuine, authentic, not counterfeit.

正规的;非杂牌的。正牌货

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正牌 (zhèng pái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung