Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正点
Pinyin: zhèng diǎn
Meanings: On time; attractive, cool (in colloquial language)., Đúng giờ; hấp dẫn, tuyệt vời (trong ngôn ngữ đời thường)., ①船、火车、飞机按规定时间运行。[例]正点到达。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 止, 占, 灬
Chinese meaning: ①船、火车、飞机按规定时间运行。[例]正点到达。
Grammar: Khi là danh từ, chỉ thời gian chính xác. Khi là tính từ, mang ý nghĩa khen ngợi.
Example: 火车正点到达。
Example pinyin: huǒ chē zhèng diǎn dào dá 。
Tiếng Việt: Tàu hỏa đến đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng giờ; hấp dẫn, tuyệt vời (trong ngôn ngữ đời thường).
Nghĩa phụ
English
On time; attractive, cool (in colloquial language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船、火车、飞机按规定时间运行。正点到达
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!