Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正法直度

Pinyin: zhèng fǎ zhí dù

Meanings: Luật pháp nghiêm minh và công bằng., Strict and fair enforcement of laws., 度标准。严正法律,统一标准。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 止, 去, 氵, 且, 十, 又, 广, 廿

Chinese meaning: 度标准。严正法律,统一标准。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng trong ngữ cảnh liên quan đến pháp luật và công lý.

Example: 国家需要正法直度来维持秩序。

Example pinyin: guó jiā xū yào zhèng fǎ zhí dù lái wéi chí zhì xù 。

Tiếng Việt: Quốc gia cần luật pháp nghiêm minh và công bằng để duy trì trật tự.

正法直度
zhèng fǎ zhí dù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật pháp nghiêm minh và công bằng.

Strict and fair enforcement of laws.

度标准。严正法律,统一标准。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正法直度 (zhèng fǎ zhí dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung