Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正气

Pinyin: zhèng qì

Meanings: Khí chất chính trực, đạo đức tốt; năng lượng tích cực., Upright moral character; positive energy., ①同真气。生命机能的总称,但通常与病邪相对来说,指人体的抗病能力。*②四季正常气候,即春温、夏热、秋凉、冬寒等。[例]正气者,正风也。——《灵枢·刺节真邪》。*③正常气色。*④光明正大的风气。[例]正气上升、邪气下降。*⑤刚正的气节。[例]正气凛然。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 止, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①同真气。生命机能的总称,但通常与病邪相对来说,指人体的抗病能力。*②四季正常气候,即春温、夏热、秋凉、冬寒等。[例]正气者,正风也。——《灵枢·刺节真邪》。*③正常气色。*④光明正大的风气。[例]正气上升、邪气下降。*⑤刚正的气节。[例]正气凛然。

Grammar: Danh từ kép chỉ phẩm chất, thường dùng để mô tả con người hoặc bầu không khí.

Example: 他身上充满正气。

Example pinyin: tā shēn shàng chōng mǎn zhèng qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy khí chất chính trực.

正气
zhèng qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí chất chính trực, đạo đức tốt; năng lượng tích cực.

Upright moral character; positive energy.

同真气。生命机能的总称,但通常与病邪相对来说,指人体的抗病能力

四季正常气候,即春温、夏热、秋凉、冬寒等。正气者,正风也。——《灵枢·刺节真邪》

正常气色

光明正大的风气。正气上升、邪气下降

刚正的气节。正气凛然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正气 (zhèng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung