Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正比

Pinyin: zhèng bǐ

Meanings: Tỷ lệ thuận; mối quan hệ mà khi một đại lượng tăng thì đại lượng kia cũng tăng theo tỷ lệ cố định., Direct proportion; relationship where one quantity increases as the other increases at a fixed rate., ①两个变量的比值为常数时的比例关系。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 止, 比

Chinese meaning: ①两个变量的比值为常数时的比例关系。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các biểu thức toán học hoặc khoa học. Kết hợp với 成 (thành) để tạo thành cụm 成正比 (tỷ lệ thuận).

Example: 收入和付出是成正比的。

Example pinyin: shōu rù hé fù chū shì chéng zhèng bǐ de 。

Tiếng Việt: Thu nhập và công sức bỏ ra là tỷ lệ thuận với nhau.

正比
zhèng bǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỷ lệ thuận; mối quan hệ mà khi một đại lượng tăng thì đại lượng kia cũng tăng theo tỷ lệ cố định.

Direct proportion; relationship where one quantity increases as the other increases at a fixed rate.

两个变量的比值为常数时的比例关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...