Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正殿
Pinyin: zhèng diàn
Meanings: Điện chính, tòa nhà chính ở trung tâm của một cung điện hoặc chùa chiền., Main hall or central building in a palace or temple., ①主殿,位置处于正中的主要殿宇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 止, 殳
Chinese meaning: ①主殿,位置处于正中的主要殿宇。
Grammar: Danh từ kép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc kiến trúc.
Example: 这座寺庙的正殿非常宏伟。
Example pinyin: zhè zuò sì miào de zhèng diàn fēi cháng hóng wěi 。
Tiếng Việt: Điện chính của ngôi chùa này rất hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện chính, tòa nhà chính ở trung tâm của một cung điện hoặc chùa chiền.
Nghĩa phụ
English
Main hall or central building in a palace or temple.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主殿,位置处于正中的主要殿宇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!