Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正当
Pinyin: zhèng dàng
Meanings: Hợp lý, chính đáng, đúng đắn, Reasonable, legitimate, proper, ①品行端正。[例]靠正当手段挣钱。*②合情合理。[例]正当的要求。*③正在……时候。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 止, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①品行端正。[例]靠正当手段挣钱。*②合情合理。[例]正当的要求。*③正在……时候。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động, yêu cầu hoặc lý do. Có thể làm bổ ngữ hoặc định ngữ.
Example: 他的要求是正当的。
Example pinyin: tā de yāo qiú shì zhèng dāng de 。
Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy là hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp lý, chính đáng, đúng đắn
Nghĩa phụ
English
Reasonable, legitimate, proper
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品行端正。靠正当手段挣钱
合情合理。正当的要求
正在……时候
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!