Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正式

Pinyin: zhèng shì

Meanings: Chính thức, mang tính chất nghiêm túc và được công nhận., Official, serious, and formally recognized., ①指魏晋玄谈风气。出现于三国魏正始年间。当时以何晏、王弼为首,以老庄思想糅合儒家经义,谈玄析理,放达不羁;名土风流,盛于洛下。*②指纯正的乐声。[出处]《晋书·卫玠传》“昔王辅嗣吐金声于中朝,此子复玉振于江表,微言之绪,绝而复续。不意永嘉之末,复闻正始之音。”[例]~其若何,朱弦疏越清庙歌。一弹一唱再三叹,曲淡节稀声不多。融融曳曳召元气,听之不觉心平和。(唐·白居易《五弦弹》诗)。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 止, 工, 弋

Chinese meaning: ①指魏晋玄谈风气。出现于三国魏正始年间。当时以何晏、王弼为首,以老庄思想糅合儒家经义,谈玄析理,放达不羁;名土风流,盛于洛下。*②指纯正的乐声。[出处]《晋书·卫玠传》“昔王辅嗣吐金声于中朝,此子复玉振于江表,微言之绪,绝而复续。不意永嘉之末,复闻正始之音。”[例]~其若何,朱弦疏越清庙歌。一弹一唱再三叹,曲淡节稀声不多。融融曳曳召元气,听之不觉心平和。(唐·白居易《五弦弹》诗)。

Grammar: Dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.

Example: 我们将在明天举行正式会议。

Example pinyin: wǒ men jiāng zài míng tiān jǔ xíng zhèng shì huì yì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ tổ chức cuộc họp chính thức vào ngày mai.

正式
zhèng shì
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính thức, mang tính chất nghiêm túc và được công nhận.

Official, serious, and formally recognized.

指魏晋玄谈风气。出现于三国魏正始年间。当时以何晏、王弼为首,以老庄思想糅合儒家经义,谈玄析理,放达不羁;名土风流,盛于洛下

指纯正的乐声。[出处]《晋书·卫玠传》“昔王辅嗣吐金声于中朝,此子复玉振于江表,微言之绪,绝而复续。不意永嘉之末,复闻正始之音。”~其若何,朱弦疏越清庙歌。一弹一唱再三叹,曲淡节稀声不多。融融曳曳召元气,听之不觉心平和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正式 (zhèng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung