Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正常
Pinyin: zhèng cháng
Meanings: Bình thường, không có gì bất thường hoặc sai lệch., Normal, not having any abnormalities or deviations., ①恰好。[例]我想派人去叫你们,你们正好来了。*②不多不少,没有零头的。[例]正好用十秒钟赶上了公共汽车。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 止, 巾
Chinese meaning: ①恰好。[例]我想派人去叫你们,你们正好来了。*②不多不少,没有零头的。[例]正好用十秒钟赶上了公共汽车。
Grammar: Được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi nói về tình trạng sức khỏe, trạng thái của sự vật/sự việc.
Example: 他的体温恢复正常了。
Example pinyin: tā de tǐ wēn huī fù zhèng cháng le 。
Tiếng Việt: Nhiệt độ cơ thể của anh ấy đã trở lại bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình thường, không có gì bất thường hoặc sai lệch.
Nghĩa phụ
English
Normal, not having any abnormalities or deviations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恰好。我想派人去叫你们,你们正好来了
不多不少,没有零头的。正好用十秒钟赶上了公共汽车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!