Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正室
Pinyin: zhèng shì
Meanings: Vợ chính thức (trong chế độ đa thê), vợ cả., Official/legal wife (in polygamy system), first/main wife., ①旧指大老婆。*②旧指嫡长子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 止, 宀, 至
Chinese meaning: ①旧指大老婆。*②旧指嫡长子。
Grammar: Là danh từ cố định, thường xuất hiện trong các câu nói về gia đình hoặc hôn nhân truyền thống.
Example: 古代男人通常有一个正室和几个妾。
Example pinyin: gǔ dài nán rén tōng cháng yǒu yí gè zhèng shì hé jǐ gè qiè 。
Tiếng Việt: Người đàn ông thời xưa thường có một vợ chính thức và vài người vợ lẽ.

📷 gangster bộ ba: mẹ, con trai trưởng thành và vị hôn thê của mình
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ chính thức (trong chế độ đa thê), vợ cả.
Nghĩa phụ
English
Official/legal wife (in polygamy system), first/main wife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指大老婆
旧指嫡长子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
