Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正字

Pinyin: zhèng zì

Meanings: Correctly written characters, standard orthography., Chữ viết đúng quy chuẩn, chữ chính tả chuẩn., ①矫正字形,使符合书写或拼写规范。*②见“正楷”。*③见“正体”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 止, 子, 宀

Chinese meaning: ①矫正字形,使符合书写或拼写规范。*②见“正楷”。*③见“正体”。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ như 写 (viết) hoặc 学 (học).

Example: 老师要求学生写正字。

Example pinyin: lǎo shī yāo qiú xué shēng xiě zhèng zì 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu học sinh viết chữ đúng chính tả.

正字
zhèng zì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ viết đúng quy chuẩn, chữ chính tả chuẩn.

Correctly written characters, standard orthography.

矫正字形,使符合书写或拼写规范

见“正楷”

见“正体”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正字 (zhèng zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung