Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正如

Pinyin: zhèng rú

Meanings: Just as, as, Giống như, cũng như

HSK Level: hsk 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 止, 口, 女

Grammar: Liên từ dùng để so sánh hoặc dẫn dắt câu đồng nghĩa.

Example: 正如他说的那样,事情果然发生了。

Example pinyin: zhèng rú tā shuō de nà yàng , shì qíng guǒ rán fā shēng le 。

Tiếng Việt: Giống như những gì anh ấy nói, sự việc quả nhiên đã xảy ra.

正如
zhèng rú
HSK 5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như, cũng như

Just as, as

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正如 (zhèng rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung