Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正好
Pinyin: zhèng hǎo
Meanings: Just right, exactly at the right time or situation., Vừa đúng lúc, vừa vặn, hợp thời điểm hoặc hoàn cảnh., 犹言堂堂正正。同正大堂煌”。[出处]清·陈朗《雪月梅》第三十七回“传旨不必誊正,即命内监将草稿取上御案观览,但见字字龙蛇,行行珠玉,铿锵金石之音,正大堂皇之体。”[例]他~地叙述了一番事情的经过。——沙汀《淘金记》二五。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 止, 女, 子
Chinese meaning: 犹言堂堂正正。同正大堂煌”。[出处]清·陈朗《雪月梅》第三十七回“传旨不必誊正,即命内监将草稿取上御案观览,但见字字龙蛇,行行珠玉,铿锵金石之音,正大堂皇之体。”[例]他~地叙述了一番事情的经过。——沙汀《淘金记》二五。
Grammar: Dùng như phó từ bổ nghĩa cho động từ hoặc trạng thái, thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ trong câu.
Example: 我们到的时候,火车正好进站。
Example pinyin: wǒ men dào de shí hòu , huǒ chē zhèng hǎo jìn zhàn 。
Tiếng Việt: Khi chúng tôi đến, tàu hỏa vừa đúng lúc vào ga.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đúng lúc, vừa vặn, hợp thời điểm hoặc hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
Just right, exactly at the right time or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言堂堂正正。同正大堂煌”。[出处]清·陈朗《雪月梅》第三十七回“传旨不必誊正,即命内监将草稿取上御案观览,但见字字龙蛇,行行珠玉,铿锵金石之音,正大堂皇之体。”[例]他~地叙述了一番事情的经过。——沙汀《淘金记》二五。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!