Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正大堂皇
Pinyin: zhèng dà táng huáng
Meanings: Đường hoàng, chính trực, cao cả và công khai., Majestic, upright, noble and open., 犹言堂堂正正。同正大堂煌”。[出处]清·陈朗《雪月梅》第三十七回“传旨不必誊正,即命内监将草稿取上御案观览,但见字字龙蛇,行行珠玉,铿锵金石之音,正大堂皇之体。”[例]他~地叙述了一番事情的经过。——沙汀《淘金记》二五。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 止, 人, 土, 王, 白
Chinese meaning: 犹言堂堂正正。同正大堂煌”。[出处]清·陈朗《雪月梅》第三十七回“传旨不必誊正,即命内监将草稿取上御案观览,但见字字龙蛇,行行珠玉,铿锵金石之音,正大堂皇之体。”[例]他~地叙述了一番事情的经过。——沙汀《淘金记》二五。
Grammar: Thuộc nhóm thành ngữ, thường dùng để mô tả cách hành xử hay phong thái của con người. Cấu trúc cố định, không thay đổi thứ tự từ.
Example: 他做事一向正大堂皇。
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng zhèng dà táng huáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn đường hoàng chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường hoàng, chính trực, cao cả và công khai.
Nghĩa phụ
English
Majestic, upright, noble and open.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言堂堂正正。同正大堂煌”。[出处]清·陈朗《雪月梅》第三十七回“传旨不必誊正,即命内监将草稿取上御案观览,但见字字龙蛇,行行珠玉,铿锵金石之音,正大堂皇之体。”[例]他~地叙述了一番事情的经过。——沙汀《淘金记》二五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế