Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正大堂煌
Pinyin: zhèng dà táng huáng
Meanings: Trang nghiêm, hoành tráng và công bằng, dùng để khen ngợi sự huy hoàng, đồ sộ., Grand, majestic, and fair, used to praise something that is magnificent and impressive., 犹言堂堂正正。亦作正大堂皇”。[出处]太平天国·洪仁玕《英杰归真》“其名衔之正大堂煌,尊荣已极,何谓名衔太新,实尔等听闻未久,觉以为新耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 止, 人, 土, 火, 皇
Chinese meaning: 犹言堂堂正正。亦作正大堂皇”。[出处]太平天国·洪仁玕《英杰归真》“其名衔之正大堂煌,尊荣已极,何谓名衔太新,实尔等听闻未久,觉以为新耳。”
Grammar: Ít sử dụng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc lịch sử.
Example: 这座宫殿看起来正大堂煌。
Example pinyin: zhè zuò gōng diàn kàn qǐ lái zhèng dà táng huáng 。
Tiếng Việt: Cung điện này trông thật trang nghiêm và hoành tráng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang nghiêm, hoành tráng và công bằng, dùng để khen ngợi sự huy hoàng, đồ sộ.
Nghĩa phụ
English
Grand, majestic, and fair, used to praise something that is magnificent and impressive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言堂堂正正。亦作正大堂皇”。[出处]太平天国·洪仁玕《英杰归真》“其名衔之正大堂煌,尊荣已极,何谓名衔太新,实尔等听闻未久,觉以为新耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế