Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正大光明
Pinyin: zhèng dà guāng míng
Meanings: Quang minh chính đại, đường hoàng và công bằng, không che giấu điều gì mờ ám., Open and aboveboard; fair and honest without hiding anything dubious., 心怀坦白,言行正派。[出处]宋·朱熹《答吕伯恭书》“大抵圣贤之心,正大光明,洞然四达。”[例]这会儿讲走门路,~大道儿,自然要让连公公,那是老牌子。——清·曾朴《孽海花》第二十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 止, 人, ⺌, 兀, 日, 月
Chinese meaning: 心怀坦白,言行正派。[出处]宋·朱熹《答吕伯恭书》“大抵圣贤之心,正大光明,洞然四达。”[例]这会儿讲走门路,~大道儿,自然要让连公公,那是老牌子。——清·曾朴《孽海花》第二十一回。
Grammar: Là một thành ngữ cố định, thường được dùng để biểu đạt sự ngay thẳng, trong sạch trong hành động hoặc đạo đức.
Example: 他做事一向正大光明。
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng zhèng dà guāng míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc một cách quang minh chính đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quang minh chính đại, đường hoàng và công bằng, không che giấu điều gì mờ ám.
Nghĩa phụ
English
Open and aboveboard; fair and honest without hiding anything dubious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心怀坦白,言行正派。[出处]宋·朱熹《答吕伯恭书》“大抵圣贤之心,正大光明,洞然四达。”[例]这会儿讲走门路,~大道儿,自然要让连公公,那是老牌子。——清·曾朴《孽海花》第二十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế