Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正大
Pinyin: zhèng dà
Meanings: Công bằng, chính trực và to lớn, dùng để mô tả nhân cách hay hành động quang minh chính đại., Fair, upright, and great, often used to describe a person’s character or actions as being honest and righteous., ①言行正当。[例]光明正大。*②端正不邪。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 止, 人
Chinese meaning: ①言行正当。[例]光明正大。*②端正不邪。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn như 正大光明 (quang minh chính đại).
Example: 他的行为体现了正大的精神。
Example pinyin: tā de xíng wéi tǐ xiàn le zhèng dà de jīng shén 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ấy thể hiện tinh thần công bằng và chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bằng, chính trực và to lớn, dùng để mô tả nhân cách hay hành động quang minh chính đại.
Nghĩa phụ
English
Fair, upright, and great, often used to describe a person’s character or actions as being honest and righteous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言行正当。光明正大
端正不邪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!