Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正多边形

Pinyin: zhèng duō biān xíng

Meanings: Đa giác đều, là hình có tất cả các cạnh và góc bằng nhau., Regular polygon, a shape where all sides and angles are equal., ①各边、各角相等的多边形。也叫“正多角形”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 止, 夕, 力, 辶, 开, 彡

Chinese meaning: ①各边、各角相等的多边形。也叫“正多角形”。

Grammar: Chỉ tên gọi của một dạng hình học cụ thể. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học.

Example: 一个正六边形有六个等长的边。

Example pinyin: yí gè zhèng liù biān xíng yǒu liù gè děng cháng de biān 。

Tiếng Việt: Một lục giác đều có sáu cạnh dài bằng nhau.

正多边形
zhèng duō biān xíng
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đa giác đều, là hình có tất cả các cạnh và góc bằng nhau.

Regular polygon, a shape where all sides and angles are equal.

各边、各角相等的多边形。也叫“正多角形”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正多边形 (zhèng duō biān xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung