Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正声雅音
Pinyin: zhèng shēng yǎ yīn
Meanings: Âm thanh thanh nhã và trang nghiêm, mang tính chất cao quý, sang trọng., Elegant and solemn sound, with noble and luxurious qualities., 纯正优雅的音乐。[出处]唐·皮日休《通玄子栖宾亭记》“其正声雅音,笙师之吹竽,邠人之鼓籥,不能过也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 止, 士, 牙, 隹, 日, 立
Chinese meaning: 纯正优雅的音乐。[出处]唐·皮日休《通玄子栖宾亭记》“其正声雅音,笙师之吹竽,邠人之鼓籥,不能过也。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật, mang ý nghĩa khen ngợi.
Example: 古琴奏出的音乐尽显正声雅音。
Example pinyin: gǔ qín zòu chū de yīn yuè jìn xiǎn zhèng shēng yǎ yīn 。
Tiếng Việt: Âm nhạc do đàn cổ cầm phát ra thể hiện rõ âm thanh thanh nhã và trang nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh thanh nhã và trang nghiêm, mang tính chất cao quý, sang trọng.
Nghĩa phụ
English
Elegant and solemn sound, with noble and luxurious qualities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纯正优雅的音乐。[出处]唐·皮日休《通玄子栖宾亭记》“其正声雅音,笙师之吹竽,邠人之鼓籥,不能过也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế