Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正堂

Pinyin: zhèng táng

Meanings: Phòng chính trong một ngôi nhà, thường dùng để tiếp khách hoặc tổ chức các nghi lễ quan trọng., The main hall of a house, usually used for receiving guests or hosting important ceremonies., ①正中的厅堂;正屋。*②旧时官府办公的大厅。*③明清两代称府县的长官。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 止, 土

Chinese meaning: ①正中的厅堂;正屋。*②旧时官府办公的大厅。*③明清两代称府县的长官。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ địa điểm. Thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả kiến trúc hoặc không gian sinh hoạt truyền thống.

Example: 这座房子的正堂非常宽敞。

Example pinyin: zhè zuò fáng zi de zhèng táng fēi cháng kuān chǎng 。

Tiếng Việt: Phòng chính của ngôi nhà này rất rộng rãi.

正堂
zhèng táng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng chính trong một ngôi nhà, thường dùng để tiếp khách hoặc tổ chức các nghi lễ quan trọng.

The main hall of a house, usually used for receiving guests or hosting important ceremonies.

正中的厅堂;正屋

旧时官府办公的大厅

明清两代称府县的长官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正堂 (zhèng táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung