Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正在

Pinyin: zhèng zài

Meanings: Currently, in progress., Đang (diễn ra), hiện tại tiếp diễn., ①凶杀案件中的主要凶手。[例]本案的正凶在逃。

HSK Level: 2

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 止, 土

Chinese meaning: ①凶杀案件中的主要凶手。[例]本案的正凶在逃。

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại. Luôn đi kèm với động từ ở dạng tiếp diễn.

Example: 他正在吃饭。

Example pinyin: tā zhèng zài chī fàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang ăn cơm.

正在
zhèng zài
2trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đang (diễn ra), hiện tại tiếp diễn.

Currently, in progress.

凶杀案件中的主要凶手。本案的正凶在逃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正在 (zhèng zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung