Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正告

Pinyin: zhèng gào

Meanings: Cảnh cáo nghiêm khắc, chính thức., To formally warn or admonish., ①严正地警告或告诉。[例]正告天下。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 止, 口

Chinese meaning: ①严正地警告或告诉。[例]正告天下。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc pháp lý. Vị trí: Thường đứng trước bổ ngữ chỉ đối tượng.

Example: 他正告对方不要轻举妄动。

Example pinyin: tā zhèng gào duì fāng bú yào qīng jǔ wàng dòng 。

Tiếng Việt: Anh ta nghiêm khắc cảnh cáo đối phương không nên hành động thiếu suy nghĩ.

正告
zhèng gào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh cáo nghiêm khắc, chính thức.

To formally warn or admonish.

严正地警告或告诉。正告天下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正告 (zhèng gào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung