Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正向
Pinyin: zhèng xiàng
Meanings: Correct direction, positive aspect (in thinking or action)., Hướng đúng, chiều thuận; tích cực (trong tư duy hoặc hành động)., 端正帽子,穿好鞋子。古时讲李树下不要弄帽子,瓜田里不要弄鞋子,以避免有偷李摸瓜的嫌疑。亦作正冠李下”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 止, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: 端正帽子,穿好鞋子。古时讲李树下不要弄帽子,瓜田里不要弄鞋子,以避免有偷李摸瓜的嫌疑。亦作正冠李下”。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh. Thường đi kèm với các cụm từ như “phát triển,” “di chuyển,” v.v.
Example: 我们要朝着正向发展。
Example pinyin: wǒ men yào cháo zhe zhèng xiàng fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phát triển theo hướng tích cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng đúng, chiều thuận; tích cực (trong tư duy hoặc hành động).
Nghĩa phụ
English
Correct direction, positive aspect (in thinking or action).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
端正帽子,穿好鞋子。古时讲李树下不要弄帽子,瓜田里不要弄鞋子,以避免有偷李摸瓜的嫌疑。亦作正冠李下”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!