Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正厅
Pinyin: zhèng tīng
Meanings: Main hall or formal living room in a house/architectural structure., Phòng khách chính; sảnh lớn hoặc phòng chính trong một ngôi nhà/công trình kiến trúc., ①正当中的厅堂。*②剧场中舞台正面的部分。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 止, 丁, 厂
Chinese meaning: ①正当中的厅堂。*②剧场中舞台正面的部分。
Grammar: Danh từ ghép, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 我们家的正厅非常宽敞。
Example pinyin: wǒ men jiā de zhèng tīng fēi cháng kuān chǎng 。
Tiếng Việt: Phòng khách chính của nhà chúng tôi rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng khách chính; sảnh lớn hoặc phòng chính trong một ngôi nhà/công trình kiến trúc.
Nghĩa phụ
English
Main hall or formal living room in a house/architectural structure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正当中的厅堂
剧场中舞台正面的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!