Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正午
Pinyin: zhèng wǔ
Meanings: Giữa trưa, 12 giờ trưa., Noon, 12 o'clock in the afternoon., ①旧时地方上人口册分正册和另册,良民记入正册,不是良民记入另册。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 止, 十, 𠂉
Chinese meaning: ①旧时地方上人口册分正册和另册,良民记入正册,不是良民记入另册。
Grammar: Là danh từ chỉ thời gian, có thể làm chủ ngữ hoặc trạng ngữ trong câu.
Example: 我们约在正午见面。
Example pinyin: wǒ men yuē zài zhèng wǔ jiàn miàn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi hẹn gặp nhau vào giữa trưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữa trưa, 12 giờ trưa.
Nghĩa phụ
English
Noon, 12 o'clock in the afternoon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时地方上人口册分正册和另册,良民记入正册,不是良民记入另册
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!