Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正则
Pinyin: zhèng zé
Meanings: Quy tắc chuẩn mực, khuôn mẫu chính xác., Standard rules or precise patterns., ①具有全等正多边形各面的以及多面体的所有角均相等的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 止, 刂, 贝
Chinese meaning: ①具有全等正多边形各面的以及多面体的所有角均相等的。
Grammar: Thường kết hợp với các danh từ khác tạo thành cụm từ như 正则表达式 (biểu thức chính quy) – thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin.
Example: 编程中的正则表达式非常有用。
Example pinyin: biān chéng zhōng de zhèng zé biǎo dá shì fēi cháng yǒu yòng 。
Tiếng Việt: Biểu thức chính quy trong lập trình rất hữu ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc chuẩn mực, khuôn mẫu chính xác.
Nghĩa phụ
English
Standard rules or precise patterns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有全等正多边形各面的以及多面体的所有角均相等的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!