Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正出

Pinyin: zhèng chū

Meanings: Chính thức xuất hiện hoặc ra mắt., To make an official appearance or debut., ①旧指正妻所生的子女;嫡出。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 止, 凵, 屮

Chinese meaning: ①旧指正妻所生的子女;嫡出。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm với thời gian hoặc sự kiện. Thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật.

Example: 新电影将在下个月正出。

Example pinyin: xīn diàn yǐng jiāng zài xià gè yuè zhèng chū 。

Tiếng Việt: Bộ phim mới sẽ chính thức ra mắt vào tháng tới.

正出
zhèng chū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính thức xuất hiện hoặc ra mắt.

To make an official appearance or debut.

旧指正妻所生的子女;嫡出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正出 (zhèng chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung