Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正册
Pinyin: zhèng cè
Meanings: Sách chính thức, tài liệu chính thống., Official book or document., ①正经的;严肃认真的。*②真正的;确实的。亦作正儿八经”。亦作正二八摆”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 止, 册
Chinese meaning: ①正经的;严肃认真的。*②真正的;确实的。亦作正儿八经”。亦作正二八摆”。
Grammar: Là danh từ chỉ vật, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tài liệu quan trọng hoặc ghi chép chính thức.
Example: 这是本公司的正册。
Example pinyin: zhè shì běn gōng sī de zhèng cè 。
Tiếng Việt: Đây là sách chính thức của công ty chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách chính thức, tài liệu chính thống.
Nghĩa phụ
English
Official book or document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正经的;严肃认真的
真正的;确实的。亦作正儿八经”。亦作正二八摆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!