Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正儿八经

Pinyin: zhèng ér bā jīng

Meanings: Nghiêm túc, đàng hoàng, chính thống., Serious, proper, or formal., ①[方言]正经的;严肃而认真的。[例]一脸正儿八经的神气。[例]他是正儿八经的庄稼人。[例]正儿八经地向他们宣传计划生育的好处。*②名副其实的。又叫“正经八百”。*③真正的,确实的。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 止, 丿, 乚, 八, 纟

Chinese meaning: ①[方言]正经的;严肃而认真的。[例]一脸正儿八经的神气。[例]他是正儿八经的庄稼人。[例]正儿八经地向他们宣传计划生育的好处。*②名副其实的。又叫“正经八百”。*③真正的,确实的。

Grammar: Thường được dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi của một người. Ít khi đứng riêng mà thường kết hợp với các động từ khác.

Example: 他说话很正儿八经。

Example pinyin: tā shuō huà hěn zhèng er bā jīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rất nghiêm túc.

正儿八经
zhèng ér bā jīng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêm túc, đàng hoàng, chính thống.

Serious, proper, or formal.

[方言]正经的;严肃而认真的。一脸正儿八经的神气。他是正儿八经的庄稼人。正儿八经地向他们宣传计划生育的好处

名副其实的。又叫“正经八百”

真正的,确实的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正儿八经 (zhèng ér bā jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung